Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一飯教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
一貫教育 いっかんきょういく
giáo dục liên cấp
一般教育 いっぱんきょういく
sự giáo dục chung
一貫教育校 いっかんきょういくこう
trường giáo dục liên cấp
教育 きょういく
giáo dục
一飯 いっぱん いちめし
1 bữa
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.