Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春水 しゅんすい
dòng nước từ tuyết tan
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
春一番 はるいちばん
gió nam thổi sau lập xuân (báo hiệu mùa xuân đến)
春の水 はるのみず
nước vào mùa xuân
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)