丁字桜
ちょうじざくら チョウジザクラ「ĐINH TỰ ANH」
☆ Danh từ
Clove cherry (Prunus apetala)

丁字桜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丁字桜
丁字 ていじ ちょうじ
Cây đinh hương.
丁字形 ていじけい
hình chữ T.
一丁字 いっていじ いっちょうじ
một bức thư đơn hoặc đặc tính
丁字帯 ていじたい
băng hình chữ T (dùng băng vết thương)
丁字路 ていじろ
ống nối hình chữ T (ống nước)
ローマじ ローマ字
Romaji
丁字定規 ていじじょうぎ
vuông góc chữ T
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)