Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目に一丁字なし めにいっていじなし
mù chữ
目に一丁字もない めにいっていじもない めにいっちょうじもない
丁字 ていじ ちょうじ
Cây đinh hương.
一丁 いっちょう
một miếng; một bìa
丁字桜 ちょうじざくら チョウジザクラ
clove cherry (Prunus apetala)
丁字形 ていじけい
hình chữ T.
丁字帯 ていじたい
băng hình chữ T (dùng băng vết thương)
丁字路 ていじろ
ống nối hình chữ T (ống nước)