Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七フッ化ヨウ素
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
ヨウ素化 よーそか
iốt hóa
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)
フッ化水素 フッかすいそ ふっかすいそ
Hydro fluoride (là một hợp chất hóa học với công thức hoá học HF)
ヨウ素 ヨウそ (ヨード)
Chất iot
フッ素 フッそ ふっそ フッソ
florua
ヨウ素化合物 ヨウそかごうぶつ
hợp chất hoá học i-ốt