にさんかケイそ
二酸化ケイ素
☆ Danh từ
Đioxit silic.

にさんかケイそ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にさんかケイそ
にさんかケイそ
二酸化ケイ素
Đioxit silic.
二酸化ケイ素
にさんかケイそ にさんかけいそ
Đioxit silic.
Các từ liên quan tới にさんかケイそ
ケイ素 ケイそ けいそ
silic (Si)
炭化ケイ素 たんかケイそ たんかけいそ
silic carbide (hay cacborundum là một hợp chất của silic và carbon với công thức hóa học là SiC)
ケイ線 ケイせん
đường được kẻ
mạnh mẽ, hăng hái
珪酸 けいさん ケイさん
silicic acid
ケイ素化合物 ケイそかごうぶつ
hợp chất silicon
ケイ化 ケイか けいか
sự silicon hóa
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra