Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七人の秘書
秘書 ひしょ
bí thư
ナイショ 秘密
Bí mật
七十人訳聖書 しちじゅうにんやくせいしょ ななじゅうにんやくせいしょ
Septuagint
総秘書 そうひしょ
general secretary (esp. of Communist parties of Vietnam and the Democratic Republic of North Korea), secretary-general
秘伝書 ひでんしょ
cuốn sách bí mật
秘書官 ひしょかん
thư ký bộ trưởng.
秘書課 ひしょか
mục(khu vực) thư ký
秘書室 ひしょしつ
Văn phòng thư ký.