七分丈
しちぶたけ しちぶだけ「THẤT PHÂN TRƯỢNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Lửng (quần, áo)

七分丈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 七分丈
七分 しちぶん
7phút
七分三分 しちぶさんぶ ななふんさんふん
sự chia theo tỉ lệ bảy - ba
七分袖 しちぶそで ななふんそで
những tay áo ba quý
七三分け しちさんわけ
chia theo tỷ lệ 7:3
七分搗き しちぶづき ななふんつき
gạo đánh bóng bảy mươi phần trăm
川崎七分 かわさきしちぶ
type of baggy tobi trousers with the baggy part taking up seven-tenths of the full length of the trouser leg
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.