Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn
丈長 たけなが たけちょう
chiều cao
裄丈 ゆきたけ
Chiều dài từ cổ đến cổ tay
方丈 ほうじょう
phương trượng
丈に だけに
chính vì
頑丈 がんじょう
chặt chẽ; bền; bền vững; chắc chắn
丈余 じょうよ
hơn một trượng (khoảng 3m); quá mười feet