Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
七分 しちぶん
7phút
七分三分 しちぶさんぶ ななふんさんふん
sự chia theo tỉ lệ bảy - ba
積分 せきぶん
tích phân.
七分丈 しちぶたけ しちぶだけ
lửng (quần, áo)
七分袖 しちぶそで ななふんそで
những tay áo ba quý
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi