Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七十一番職人歌合
七十一 ななじゅういち
bày mốt.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
七十人訳 ななじゅうにんやく
kinh cựu ước được những người thiên chúa giáo nói tiếng Hy lạp chấp nhận
七十 しちじゅう ななじゅう ななそ
bảy mươi.
十七 じゅうしち じゅうなな
mười bảy, số mười bảy
歌舞伎十八番 かぶきじゅうはちばん
danh mục (của) 18 kabuki chơi
七十人訳聖書 しちじゅうにんやくせいしょ ななじゅうにんやくせいしょ
Septuagint
十七日 じゅうしちにち じゅうななにち
ngày 17