Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七国象棋
象棋 シャンチー
cờ tướng
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
中国将棋 ちゅうごくしょうぎ
cờ tướng Trung hoa
七生報国 しちしょうほうこく
vì nước quên thân (dù có sống đi chết lại 7 lần thì vẫn nuôi ý chí cống hiến cho đất nước)
戦国七雄 せんごくしちゆう
Chiến quốc thất hùng (bảy nước lớn thời chiến của Trung quốc)
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh