Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七宝 (技法)
七宝 しっぽう しちほう
thất bửu.
七宝 しっぽう
bát bảo (kỹ thuật làm đồ vật trang trí bằng cách sử dụng kỹ thuật lắp mảnh men sứ màu)
七珍万宝 しっちんまんぽう
bảy báu vật và nhiều thứ quý giá khác
七宝焼き しっぽうやき
cloisonné (là một kỹ thuật cổ xưa để trang trí các đồ vật bằng kim loại bằng vật liệu màu được giữ cố định hoặc ngăn cách bằng dải hoặc dây kim loại, thường là vàng)
技法 ぎほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
七種競技 ななしゅきょうぎ
heptathlon
ソシオメトリー技法 ソシオメトリーぎほー
kỹ thuật xã hội học