技法
ぎほう「KĨ PHÁP」
☆ Danh từ
Kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật

Từ đồng nghĩa của 技法
noun
技法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技法
ソシオメトリー技法 ソシオメトリーぎほー
kỹ thuật xã hội học
ランダマイズ技法 ランダマイズぎほう
kỹ thuật lấy ngẫu nhiên
ページング技法 ページんぐぎほう
kỹ thuật đánh số trang
修辞技法 しゅうじぎほう
hình thái tu từ
生殖技法 せいしょくぎほう
kỹ thuật sinh sản
表現技法 ひょうげんぎほう
kĩ thuật biểu hiện
ポストとコア技法 ポストとコアぎほー
kỹ thuật post và core
分子プローブ技法 ぶんしプローブぎほう
Molecular Probe Techniques