Các từ liên quan tới 七宝寺 (大阪府能勢町)
大阪府 おおさかふ
chức quận trưởng osaka (oosaka) (vùng thủ đô)
七大寺 しちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara (Chùa Daian, Chùa Gango, Chùa Horyu, Chùa Kofuku, Chùa Saidai, Chùa Todai, Chùa Yakushi)
七宝 しっぽう しちほう
thất bửu.
七宝 しっぽう
bát bảo (kỹ thuật làm đồ vật trang trí bằng cách sử dụng kỹ thuật lắp mảnh men sứ màu)
南都七大寺 なんとしちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
大宝 たいほう だいほう
Taihou era (701.3.21-704.5.10), Daihou era