Kết quả tra cứu 大宝
Các từ liên quan tới 大宝
大宝
たいほう だいほう
「ĐẠI BẢO」
◆ Taihou era (701.3.21-704.5.10), Daihou era
◆ Great treasure (used to refer to bodhisattvas, esoteric teachings, etc.)
◆ Homa-mandala (fire altar)
☆ Danh từ
◆ Báu vật, châu báu

Đăng nhập để xem giải thích