Các từ liên quan tới 七曲がり (滋賀県)
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
七曲がり ななまがり ななきょくがり
quanh co; xoắn ốc (đường đi)
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
曲がり尺 まがりがね
thước đo cong
曲がり路 まがりろ
con đường lời nói quanh co; uốn cong con đường