Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲路 きょくろ すじかい
cuốn con đường
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
曲がり尺 まがりがね
thước đo cong
臍曲がり ほぞまがり
tính bướng bỉnh