Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
七曲がり ななまがり ななきょくがり
quanh co; xoắn ốc (đường đi)
署 しょ
trạm; cơ quan
副署 ふくしょ
tín hiệu đáp lại
分署 ぶんしょ
ga xép
署名 しょめい
bí danh
公署 こうしょ
Văn phòng chính phủ.