署名
しょめい「THỰ DANH」
Bí danh
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chữ ký
署名入
りの
肉筆
の
原稿
Nguyên bản có chữ ký tay
Đề tên.

Từ đồng nghĩa của 署名
noun
Bảng chia động từ của 署名
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 署名する/しょめいする |
Quá khứ (た) | 署名した |
Phủ định (未然) | 署名しない |
Lịch sự (丁寧) | 署名します |
te (て) | 署名して |
Khả năng (可能) | 署名できる |
Thụ động (受身) | 署名される |
Sai khiến (使役) | 署名させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 署名すられる |
Điều kiện (条件) | 署名すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 署名しろ |
Ý chí (意向) | 署名しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 署名するな |
署名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 署名
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
XML署名 XMLしょめー
công nghệ mô tả chữ ký điện tử ở định dạng xml để người tạo có thể xác nhận rằng tài liệu đích không bị giả mạo
ネット署名 ネットしょめい
chữ ký trên mạng
ディジタル署名 ディジタルしょめい
ký hiệu số
無署名 むしょめい
sự chưa ký tên
デジタル署名 デジタルしょめい
chữ ký số
署名な しょめいな
nổi danh.
署名鑑 しょめいかん
mẫu chữ ký