Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七瀬いおり
お七夜 おしちや
lễ đặt tên.
瀬取り せどり
chuyển hàng từ tàu này sang tàu khác
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
瀬取り船 せどりぶね
small boat used for unloading goods from a large boat anchored nearby
七 チー しち なな な
thất.
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita