Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀬取り
せどり
chuyển hàng từ tàu này sang tàu khác
瀬取り船 せどりぶね
small boat used for unloading goods from a large boat anchored nearby
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
「LẠI THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích