Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七瀬たまき
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
瀬戸焼き せとやき
vật chế tạo đồ gốm từ seto (chức quận trưởng aichi)
瀬戸引き せとびき
củng enamelling, sự tráng men
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七宝焼き しっぽうやき
cloisonné (là một kỹ thuật cổ xưa để trang trí các đồ vật bằng kim loại bằng vật liệu màu được giữ cố định hoặc ngăn cách bằng dải hoặc dây kim loại, thường là vàng)
四七抜き よなぬき よんななぬき
âm giai ngũ cung
七分搗き しちぶづき ななふんつき
gạo đánh bóng bảy mươi phần trăm
七 チー しち なな な
thất.