瀬戸引き
せとびき「LẠI HỘ DẪN」
☆ Danh từ
Củng enamelling, sự tráng men
Đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà

瀬戸引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瀬戸引き
瀬戸 せと
eo biển; kênh
瀬戸焼き せとやき
vật chế tạo đồ gốm từ seto (chức quận trưởng aichi)
引き戸 ひきど ひきと
cửa kéo
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
瀬戸物 せともの セトモノ
đồ sứ.
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.
引き戸錠 ひきこじょう
khóa cửa lùa