七竈
ななかまど ナナカマド「THẤT TÁO」
☆ Danh từ
(thực vật học) cây tần bì; cây thanh hương trà

七竈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 七竈
高嶺七竈 たかねななかまど タカネナナカマド
Sorbus sambucifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
南京七竈 ナンキンななかまど ナンキンナナカマド
Sorbus gracilis (species of mountain ash)
竈 くど かまど
lò; bếp lò.
竈神 かまどがみ かまどしん
những thần tutelary (của) nền lò (tổ ấm)
土竈炭 どがまずみ
than đất
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七 チー しち なな な
thất.
四葉塩竈 よつばしおがま ヨツバシオガマ
Chamisso's lousewort (Pedicularis chamissonis var. japonica)