竈神
かまどがみ かまどしん「TÁO THẦN」
☆ Danh từ
Những thần tutelary (của) nền lò (tổ ấm)

竈神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竈神
竈 くど かまど
lò; bếp lò.
七竈 ななかまど ナナカマド
(thực vật học) cây tần bì; cây thanh hương trà
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
土竈炭 どがまずみ
than đất
高嶺七竈 たかねななかまど タカネナナカマド
Sorbus sambucifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
四葉塩竈 よつばしおがま ヨツバシオガマ
Chamisso's lousewort (Pedicularis chamissonis var. japonica)
南京七竈 ナンキンななかまど ナンキンナナカマド
Sorbus gracilis (species of mountain ash)
黄泉竈食ひ よもつへぐい
việc ăn thức ăn được nấu cho người chết, ăn thức ăn ở âm phủ (nhằm ngăn quay lại nhân gian)