Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七色のプリズム
七色 なないろ しちしょく
bảy màu lăng kính
PRISM プリズム
PRISM, mass electronic surveillance program operated by the United States National Security Agency
複プリズム ふくプリズム
lăng trụ tạo ảnh kép
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.