複プリズム
ふくプリズム
☆ Danh từ
Lăng trụ tạo ảnh kép

複プリズム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複プリズム
PRISM プリズム
một phương pháp học tập hoặc hệ thống tích hợp cho các môn khoa học và toán học (PRISM: Pacing, Reasoning, and Integration for Science and Mathematics)
lăng kính.
プリズム型 ぷりずむがた
hình lăng trụ.
偏光プリズム へんこうプリズム
lăng kính phân cực
直角プリズム ちょっかくプリズム
lăng kính góc vuông
全反射プリズム ぜんはんしゃプリズム
lăng kính phản xạ toàn phần
複複線 ふくふくせん
bốn - theo dõi hàng đường ray
複 ふく
gấp đôi; trộn