Các từ liên quan tới 七草 (イラストレーター)
イラストレーター イラストレーター
người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ
七草 ななくさ
bảy mùa xuân ra hoa; bảy hoa rơi
phần mềm adobe illustrator
七草粥 ななくさがゆ
cháo bột gạo chứa đựng bảy cây (của) mùa xuân
春の七草 はるのななくさ
bảy bông hoa
秋の七草 あきのななくさ
Bảy loại hoa đặc trưng nở vào mùa thu gồm có Hagi, Susuki (Obana), Kuzu, Nadeshiko, Ominaeshi, Fujibakama, Kikyo.
七草の節句 ななくさのせっく
Thất thái (truyền thống ăn cháo với bảy loại rau ở Nhật Bản vào ngày 7 tháng 1 hàng năm)
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết