万一のため
まんいちのため
☆ Cụm từ
Chỉ trong trường hợp

万一のため được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万一のため
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
万一 まんいち ばんいち まんいつ ばんいつ
ít cơ hội; ít khả năng; nếu có một chút cơ hội; một phần một vạn; vạn nhất
一万 いちまん
1 vạn, 10000
万分の一 まんぶんのいち
một mười thứ một ngàn
万が一 まんがいち まんがいつ
bất trắc
一万円 いちまんえん
10000 yên
一万年 いちまんねん
vạn niên.