Kết quả tra cứu 万代
Các từ liên quan tới 万代
万代
ばんだい まんだい よろずよ
「VẠN ĐẠI」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng; mọi thứ phát sinh

Đăng nhập để xem giải thích
ばんだい まんだい よろずよ
「VẠN ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích