Các từ liên quan tới 万国びっくりショー
万国 ばんこく
các nước; quốc tế
びっくり箱 びっくりばこ
hộp hình nộm
sự ngạc nhiên
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
万国史 ばんこくし
Lịch sử thế giới.
万国旗 ばんこくき ばんこっき
quốc kỳ các nước.
万国民 ばんこくみん まんこくみん
những người (của) tất cả các dân tộc
万国博 ばんこくはく
international exposition, world expo, world fair