Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
万夫不当 ばんぷふとう
being a match for thousands, being a mighty warrior (combatant)
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
万万 ばんばん
đầy đủ, hoàn toàn
夫 おっと
chồng
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
万 まん よろず ばん
vạn
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)