万年筆インク
まんねんひつインク
☆ Danh từ
Mực bút máy
万年筆インク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万年筆インク
万年筆インク/関連品 まんねんひつインク/かんれんひん
Mực bút máy/phụ kiện liên quan.
万年筆 まんねんひつ まんねんぴつ まんねんふで
bút máy
万年筆本体 まんねんひつほんたい
Thân bút máy
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
インク インキ インク
mực viết; mực
何万年 なんまんねん
hàng vạn năm
一万年 いちまんねん
vạn niên.