Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
万年青 まんねんせい おもと
cây vạn niên thanh (thuộc họ hoa loa kèn)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
青年 せいねん
gã
何万年 なんまんねん
hàng vạn năm
一万年 いちまんねん
vạn niên.
万年茸 まんねんたけ
nấm linh chi, nấm mốc
万年筆 まんねんひつ まんねんぴつ まんねんふで
bút máy