万年茸
まんねんたけ「VẠN NIÊN NHUNG」
☆ Danh từ
Nấm linh chi, nấm mốc

万年茸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万年茸
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
何万年 なんまんねん
hàng vạn năm
一万年 いちまんねん
vạn niên.
万年筆 まんねんひつ まんねんぴつ まんねんふで
bút máy
万年青 まんねんせい おもと
cây vạn niên thanh (thuộc họ hoa loa kèn)
万年暦 まんねんごよみ
perpetual calendar (for reckoning lucky and unlucky days)
万年床 まんねんどこ
giường ngủ không bao giờ dọn