Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万歳、リベリア
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế
万歳 まんざい ばんざい ばんぜい
diễn viên hài đi biểu diễn rong.
万々歳 ばんばんざい
Thành công lớn
li bê ri a
利比利亜 リベリア
Liberia
万歳三唱 ばんざいさんしょう
hô vạn tuế 3 lần
三河万歳 みかわまんざい
Mikawa Manzai, một phong cách có nguồn gốc từ vùng Mikawa thuộc tỉnh Aichi
リベリアマングース リベリア・マングース
Liberian mongoose (Liberiictis kuhni)