利比利亜
リベリア「LỢI BỈ LỢI Á」
☆ Danh từ
Liberia

利比利亜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利比利亜
利比亜 リビア
Libya
暮利比亜 ボリビア
nước Bolivia
叙利亜 シリア
Syria
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
亜米利加 あめりか
châu Mỹ, như United States of America
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利 り
lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế