Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万籟
籟籟 らいらい
faintly heard (sounds)
天籟 てんらい
kêu (của) cơn gió; nghệ thuật thơ đẹp
人籟 じんらい
thổi những dụng cụ (âm nhạc)
松籟 しょうらい
(âm thanh (của)) cơn gió xuyên qua cây thông bắt phải nấp trên cây
万万 ばんばん
đầy đủ, hoàn toàn
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế
万 まん よろず ばん
vạn