天籟
てんらい「THIÊN」
☆ Danh từ
Kêu (của) cơn gió; nghệ thuật thơ đẹp

天籟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天籟
籟籟 らいらい
faintly heard (sounds)
松籟 しょうらい
(âm thanh (của)) cơn gió xuyên qua cây thông bắt phải nấp trên cây
人籟 じんらい
thổi những dụng cụ (âm nhạc)
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天 てん あめ あま
trời.
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
天一天上 てんいちてんじょう
days on which Ten'ichijin is in heaven (the 30th to the 45th days of the sexagenary cycle)
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu