Các từ liên quan tới 万能ペルオキシダーゼ
万能 ばんのう まんのう
toàn năng; vạn năng
アスコルビン酸ペルオキシダーゼ アスコルビンさんペルオキシダーゼ
Ascorbate Peroxidase (một loại enzym)
万能板 ばんのばん
Bản vạn năng, dùng làm tường vây khi thi công công trình xây dựng
万能ネギ ばんのうネギ ばんのうねぎ
hành lá
スポーツ万能 スポーツばんのう
giỏi về thể thao
万能チューリングマシン ばんのーチューリングマシン
máy turing đa năng
万能ナイフ ばんのうナイフ
dao đa năng
万能薬 ばんのうやく まんのうやく
thuốc chữa bách bệnh.