万能細胞
ばんのうさいぼう「VẠN NĂNG TẾ BÀO」
☆ Danh từ
Tế bào vạn năng

万能細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万能細胞
万能 ばんのう まんのう
toàn năng; vạn năng
全能性幹細胞 ぜんのうせいかんさいぼう
tế bào gốc toàn năng
多能性幹細胞 たのうせいかんさいぼう
tế bào gốc đa năng
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
万能板 ばんのばん
Bản vạn năng, dùng làm tường vây khi thi công công trình xây dựng
万能ネギ ばんのうネギ ばんのうねぎ
hành lá
万能ナイフ ばんのうナイフ
dao đa năng
万能チューリングマシン ばんのーチューリングマシン
máy turing đa năng