Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
万券 まんけん
ten-thousand yen note
馬券 ばけん
vé cá cược (đua ngựa)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
場外馬券 じょうがいばけん
bên ngoài - vệt đánh cuộc
千軍万馬 せんぐんばんば
(có kinh nghiệm) nhiều trận đánh
私設馬券屋 しせつばけんや
nhà cái bất hợp pháp, nhà cái không có giấy phép
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.