Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
馬券 ばけん
vé cá cược (đua ngựa)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
万馬券 まんばけん
vé đua ngựa 1 ăn 100
馬場 ばば
nơi luyện tập cưỡi ngựa; trường đua ngựa
入場券 にゅうじょうけん
giấy vào cửa
馬場馬術 ばばばじゅつ
cưỡi ngựa biểu diễn