Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丈部竜麻呂
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
東部土竜 とうぶもぐら トウブモグラ
eastern mole (Scalopus aquaticus), common mole
西部土竜 せいぶもぐら セイブモグラ
chồn đất ven bờ Thái Bình Dương; chuột chũi tỉnh Himeji; chuột chũi phía tây nam (từ thường được viết bằng kana)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp