三つ揃い
みつぞろい「TAM TIỄN」
☆ Danh từ
Ba mảnh thỏa mãn

三つ揃い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三つ揃い
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三役揃い踏み さんやくそろいぶみ
nghi thức dậm chân đồng loạt vào ngày cuối cùng của giải đấu
揃い そろい
đặt; thỏa mãn; đồng phục
三拍子揃う さんびょうしそろう
meeting all three important conditions, being a triple threat, being ideal
揃いも揃って そろいもそろって
mỗi một (của)
お揃い おそろい
Giống nhau, một cặp
勢揃い せいぞろい
bày biện; tập trung; hàng - lên trên; đầy đủ bắt buộc
一揃い ひとそろい いちそろい
một bộ; một bộ comple, một bộ trang phục