Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食器一揃い しょっきひとそろい しょっきいちそろい
một dịch vụ bảng
一揃え ひとそろえ いちそろいえ
một tập hợp; một yêu cầu
揃い そろい
đặt; thỏa mãn; đồng phục
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一通り揃う ひととおりそろう
tập hợp đầy đủ, tập trung đầy đủ
揃いも揃って そろいもそろって
mỗi một (của)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
粒揃い つぶぞろい
sự tuyệt diệu đồng dạng