三つ星
みつぼし「TAM TINH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
3 sao

三つ星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三つ星
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三等星 さんとうせい さんとうぼし
ngôi sao to lớn (thứ) ba
四三の星 しそうのほし
nhóm sao bắc đẩu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三つ みっつ みつ
ba cái
一つ星 ひとつぼし
sao hôm; sao mai.
七つ星 ななつぼし
family crest representing the seven luminaries (with one central circle surrounded by six other circles)