Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三つ柏
三角柏 みつのかしわ みつのがしわ みづのかしわ
leaves used for serving or offering sake, rice, etc.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
柏 かしわ
cây sồi
柏槙 びゃくしん ビャクシン かしわまき
cây cối
柏手 かしわで はくしゅ
vỗ hai bàn tay vào nhau tạo thành tiếng trước khi cầu nguyện trong đền thờ Thần đạo
柏鵬 はくほう
kỷ nguyên trong suốt những năm 1960 do các nhà vô địch lớn taiho và kashiwado thống trị
柏木 かしわぎ
<THựC> gỗ sồi
柏餅 かしわもち
một loại bánh làm bằng gạo sau đó được cuộn lại bằng lá sồi (thường được ăn trong ngày lễ trẻ em 5-5)