Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三つ柏
三角柏 みつのかしわ みつのがしわ みづのかしわ
leaves used for serving or offering sake, rice, etc.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
柏 かしわ
cây sồi
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
柏槙 びゃくしん ビャクシン かしわまき
cây cối
柏鵬 はくほう
kỷ nguyên trong suốt những năm 1960 do các nhà vô địch lớn taiho và kashiwado thống trị
柏木 かしわぎ
<THựC> gỗ sồi
松柏 しょうはく まつかえ
cây thường xanh; cây hạt trần; cây lá kim