柏餅
かしわもち「BÍNH」
☆ Danh từ
Một loại bánh làm bằng gạo sau đó được cuộn lại bằng lá sồi (thường được ăn trong ngày lễ trẻ em 5-5)

柏餅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柏餅
柏 かしわ
cây sồi
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
柏槙 びゃくしん ビャクシン かしわまき
cây cối
柏手 かしわで はくしゅ
vỗ hai bàn tay vào nhau tạo thành tiếng trước khi cầu nguyện trong đền thờ Thần đạo
柏鵬 はくほう
kỷ nguyên trong suốt những năm 1960 do các nhà vô địch lớn taiho và kashiwado thống trị
柏木 かしわぎ
<THựC> gỗ sồi
松柏 しょうはく まつかえ
cây thường xanh; cây hạt trần; cây lá kim
這柏槇 はいびゃくしん ハイビャクシン
cây bách xù vườn Nhật lùn